Vietnamese to Chinese

How to say các anh làm việc có tiền in Chinese?

你用钱工作

More translations for các anh làm việc có tiền

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you

More translations for 你用钱工作

你不用工作吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to work
我要工作赚钱养你  🇨🇳🇬🇧  I want to work to earn money to support you
没工作没有钱  🇨🇳🇬🇧  No job, no money
工作能带来钱  🇨🇳🇬🇧  Work brings money
我用电脑工作  🇨🇳🇬🇧  I work on a computer
你工作多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much do you work for a month
工作归工作  🇨🇳🇬🇧  Work to work
你作什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
你好好工作吧。以后用钱的地方多了  🇨🇳🇬🇧  You can work hard. Theres more money going on
事少钱多的工作  🇨🇳🇬🇧  Work with less money and more
这个工作很赚钱  🇨🇳🇬🇧  The job is very profitable
工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Work is work
工作  🇨🇳🇬🇧  work
工作  🇨🇳🇬🇧  Work
工作  🇨🇳🇬🇧  Job
我用我的电脑工作  🇨🇳🇬🇧  I work on my computer
工作工具  🇨🇳🇬🇧  Tools for work
工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Work in the factory
你们这边去工作正常工资多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is your normal salary to work on your side
你在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working