直接说房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Just say room number | ⏯ |
那我现在直接帮您退房了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill check out for you now | ⏯ |
你直接到我的房间来 🇨🇳 | 🇬🇧 You come straight to my room | ⏯ |
您直接去房间就行了,充电器已帮你送到房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go straight to the room, the charger has delivered you to the room | ⏯ |
那我们可以直接把行李拿到房间 🇨🇳 | 🇬🇧 So we can take the luggage directly to the room | ⏯ |
直接来房间敲门 我睡一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Come straight to the door of the room, Ill sleep for a while | ⏯ |
我给直接连接了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im connected directly | ⏯ |
房间的电话直接拨8365就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 The rooms number dials 8365 directly | ⏯ |
直接告诉我,我必须去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me directly that I have to go there | ⏯ |
你告诉你的朋友那个房间,他可以直接上去 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell your friend that room, he can go up directly | ⏯ |
我怕它直接连接了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid its connected directly | ⏯ |
你可以直接从房间打过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call directly from the room | ⏯ |
出去那个小房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of that little room | ⏯ |
现在直接过去那边就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go straight over there now | ⏯ |
那我们的货直接拉去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Then our goods are pulled directly to Guangzhou | ⏯ |
去房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the room | ⏯ |
房间去 🇨🇳 | 🇬🇧 Room to go | ⏯ |
去我的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to my room | ⏯ |
直接去抢劫 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the robbery | ⏯ |
我去房间内部可以连接WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 I can connect WIFI inside the room | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |