Chinese to Vietnamese

How to say 您好,您是说英语还是说粤语 in Vietnamese?

Xin chào, bạn có nói tiếng Anh hay quảng Đông

More translations for 您好,您是说英语还是说粤语

您说的是英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
说的是英语还是泰语  🇨🇳🇬🇧  Speaking English or Thai
英语会吗?还是说泰语  🇨🇳🇬🇧  Can You Speak English? Or Thai
说英语好  🇨🇳🇬🇧  Its good to speak English
你是说的英语还是马来语  🇨🇳🇬🇧  You mean English or Malay
你说的是希腊语还是英语  🇨🇳🇬🇧  Are you speaking Greek or English
你会说英语的,还是说的是  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English or do you speak that
那你说粤语  🇨🇳🇬🇧  Then you speak Cantonese
还好我会说英语  🇨🇳🇬🇧  Fortunately, I speak English
说英语  🇨🇳🇬🇧  Speak English
说英语  🇨🇳🇬🇧  Speak English
你是说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mean English
您是说英文吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
还跟我说英语  🇨🇳🇬🇧  And ive been speaking English
他们说的菲律宾语,还是英语  🇨🇳🇬🇧  Do they speak Filipino or English
普通话还是粤语  🇨🇳🇬🇧  Mandarin or Cantonese
你说的是英语吗  🇨🇳🇬🇧  Are you speaking English
是的,英语怎么说  🇨🇳🇬🇧  Yes, what do you say in English
是的,我会说英语  🇨🇳🇬🇧  Yes, I speak English
您好!我不会英语  🇨🇳🇬🇧  Hello! I cant speak English

More translations for Xin chào, bạn có nói tiếng Anh hay quảng Đông

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin