Chinese to Vietnamese

How to say 我的行李有什么问题 in Vietnamese?

Có gì sai với hành lý của tôi

More translations for 我的行李有什么问题

寄存行李的问题  🇨🇳🇬🇧  The problem of storage luggage
有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
有什么问题么  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
问你有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Ask you what
有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
你有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats your problem
有没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem
你有什么问题想问我的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any questions to ask me
有什么别的问题吗  🇨🇳🇬🇧  Any other questions
什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
有什么问题写给我  🇨🇳🇬🇧  Write to me what questions
问你什么问题没有  🇨🇳🇬🇧  Ask you any questions not
请问有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the question
我的签证有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with my visa
你有什么问题要问我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any questions for me
请问我们的行李什么时候到  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me when our luggage will arrive
还有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Any more questions
是有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem
还有没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  And theres nothing wrong with that
有什么问题和我联系  🇨🇳🇬🇧  Contact me if you have any questions

More translations for Có gì sai với hành lý của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too