Chinese to Vietnamese

How to say 可以让我们坐车上等吗,外边太热了 in Vietnamese?

Bạn có thể chờ đợi trong xe, nó quá nóng bên ngoài

More translations for 可以让我们坐车上等吗,外边太热了

后边太热了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it too hot at the back
我们坐上了车  🇨🇳🇬🇧  We got in the car
可以先坐车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a bus first
我可以坐你旁边吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit next to you
你们可以在傍边坐着等她  🇨🇳🇬🇧  You can sit by and wait for her
你坐上车了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get in the car
我可以坐你的车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take your car
我可以坐缆车到岛上  🇨🇳🇬🇧  I can take the cable car to the island
如果等会有空位,可以让我们过去坐吗  🇨🇳🇬🇧  If theres a seat, can you let us sit there
我们可以少坐汽车,多坐公交车  🇨🇳🇬🇧  We can take less car and more buses
可以坐你的车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take your car
我们又坐上车  🇨🇳🇬🇧  We got in the car again
我现在在车上,等下可以吗  🇨🇳🇬🇧  Im in the car now
我们可以先坐在外面么  🇨🇳🇬🇧  Can we sit outside first
我到停车场外边等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you outside the parking lot
这边太热了,热的受不了  🇨🇳🇬🇧  Its too hot here
我们可以到外面晒晒太阳了  🇨🇳🇬🇧  We can go outside and bask in the sun
像你太爱我们了,让我们在外面以外还能相遇  🇨🇳🇬🇧  Like you love us so much, let us meet outside
坐车了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the bus
我们坐这里可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we sit here

More translations for Bạn có thể chờ đợi trong xe, nó quá nóng bên ngoài

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?