你还送了她手链,送了她戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 You also gave her bracelets and rings | ⏯ |
我送给她的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 The gift I gave her | ⏯ |
这是她送给你的平安果 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the peace she gave you | ⏯ |
他送给她一架钢琴 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave her a piano | ⏯ |
她送给我一只小熊 🇨🇳 | 🇬🇧 She gave me a little bear | ⏯ |
她在给别人送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes delivering delivery to someone else | ⏯ |
她们给我打电话了,让我等他们通知送货 🇨🇳 | 🇬🇧 They called me and asked me to wait for them to tell the delivery | ⏯ |
邮件抄送她 🇨🇳 | 🇬🇧 Email her | ⏯ |
送给你们,送给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you, give it to you | ⏯ |
你猜猜我送给她的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think I gave her | ⏯ |
安娜送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Anna gave it to you | ⏯ |
他给我送了戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave me the ring | ⏯ |
谢谢她送的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the gift | ⏯ |
她每周给她的父母发送一封邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 She sends an e-mail to her parents every week | ⏯ |
他没有把她还给我 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt give her back to me | ⏯ |
他们要给你送茶叶上来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre going to bring you tea | ⏯ |
她他们 🇨🇳 | 🇬🇧 she them | ⏯ |
是的,他她他她 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, he he she she | ⏯ |
她正通过网络发送一些照片给她的朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes sending some photos to her friends online | ⏯ |
他还是她 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes still her | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |