我们那个翻译他们他在几层 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor did we translate them on | ⏯ |
他们家那个男孩,汤姆 🇨🇳 | 🇬🇧 The boy in their family, Tom | ⏯ |
ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
你约上他们两个我们在火炬那里见个面 🇨🇳 | 🇬🇧 You meet the two of them and we meet at the torch | ⏯ |
他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
他没有那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have that | ⏯ |
他说他的那个地方要让我掌管 🇨🇳 | 🇬🇧 He said his place was going to put me in charge | ⏯ |
她让那个男孩坐的那保证他们不会伤害他 🇨🇳 | 🇬🇧 The man she let the boy sit on made sure they wouldnt hurt him | ⏯ |
他们叫那个男孩,汤姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Their name is the boy, Tom | ⏯ |
那个他是专车 🇨🇳 | 🇬🇧 That he is a special car | ⏯ |
那个衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 That wardrobe | ⏯ |
他说我就是那个人 🇨🇳 | 🇬🇧 He said I was the one | ⏯ |
哦,那个我我把那个压力那个那个那个补水阀关掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, then I turned off that rehydration valve for that pressure | ⏯ |
她让那个男孩坐在那儿,保证他们不会伤害他 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked the boy to sit there assuring that they would not hurt him | ⏯ |
我就跟那个那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill follow that one | ⏯ |
那你今天先把那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you put that first today | ⏯ |
好的,那我们找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets find him | ⏯ |
老师,那个学校当成他们的家 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, that school is their home | ⏯ |
刚才那个簪子,他找到了,我们那一夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now that mule, he found it, we were that night | ⏯ |
他们下个月回 🇨🇳 | 🇬🇧 They will come back next month | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |