咖啡加牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee with milk | ⏯ |
咖啡不加糖不加奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee is not sugary and not milked | ⏯ |
她喝咖啡加牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 She drinks coffee and milk | ⏯ |
咖啡奶茶 🇭🇰 | 🇬🇧 Coffee milk tea | ⏯ |
二杯加奶不加糖的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee with milk and no sugar | ⏯ |
我要一杯咖啡加糖加奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of coffee with sugar and milk | ⏯ |
咖啡加浓 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee is thickened | ⏯ |
咖啡和奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee and milk tea | ⏯ |
她往咖啡里加了牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 She added milk to the coffee | ⏯ |
我要不加奶油的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want coffee without cream | ⏯ |
你好,要一杯加奶的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of coffee with milk | ⏯ |
咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
咖啡不加糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee without sugar | ⏯ |
咖啡不加糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee is not sugary | ⏯ |
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid | ⏯ |
一杯咖啡冻奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of coffee frozen milk tea | ⏯ |
咖啡奶茶红多处 🇭🇰 | 🇬🇧 Coffee milk tea red many places | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 café | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |