Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
-œ L m talc 🇨🇳 | 🇬🇧 - Lm talc | ⏯ |
Af at BN CT 🇨🇳 | 🇬🇧 Af at BN CT | ⏯ |
bit 🇨🇳 | 🇬🇧 Bit | ⏯ |
Horse bit 🇨🇳 | 🇬🇧 Horse bit | ⏯ |
一点一点地积累 🇨🇳 | 🇬🇧 Accumulate bit by bit | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
钻头 🇨🇳 | 🇬🇧 Bit | ⏯ |
Am bit fat 🇨🇳 | 🇬🇧 Am bit fat | ⏯ |
经过Lm组的确认 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirmed by The Lm Group | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
带位 🇨🇳 | 🇬🇧 With bit | ⏯ |
c位 🇨🇳 | 🇬🇧 c-bit | ⏯ |
这一位 🇨🇳 | 🇬🇧 This bit | ⏯ |
越南语好难学 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese is hard to learn | ⏯ |
我说英语很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 It is difficult for me to speak English | ⏯ |
越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
英语对我来说很难 🇨🇳 | 🇬🇧 English is hard for me | ⏯ |
不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
发现英语很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to find English | ⏯ |
很少说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Seldom speak English | ⏯ |
很难找的说英语的,慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to find English, take it slow | ⏯ |
难得的英语怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say in rare English | ⏯ |
英语好难 🇨🇳 | 🇬🇧 English is so hard | ⏯ |
我发现英语很难 🇨🇳 | 🇬🇧 I find English difficult | ⏯ |
我英语说的很差 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak English very poorly | ⏯ |
你说的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English very well | ⏯ |
我说的英语很差 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak poor English | ⏯ |
说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English | ⏯ |
说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English | ⏯ |
但是我不会说英语,我可以说一点越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant speak English, I can speak a little Vietnamese | ⏯ |
时尚越南语怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What does fashion Vietnamese say | ⏯ |
英语,英语,英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English, English, English | ⏯ |
声音就是语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Sound is language | ⏯ |