Chinese to Vietnamese

How to say 你住在哪里?我可以去找你 in Vietnamese?

Bạn sống ở đâu? Tôi có thể tìm thấy anh

More translations for 你住在哪里?我可以去找你

我在哪里可以找到你  🇨🇳🇬🇧  Where can I find you
你在哪里?我们去找你  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Lets go find you
你家住在哪里?你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live? Where does your family live
去哪里找你  🇨🇳🇬🇧  Where to find you
你住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你住哪里?你住哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live? Where do you live
我可以去哪里见你  🇨🇳🇬🇧  Where can I see you
你可以去找找  🇨🇳🇬🇧  You can look for it
我去哪里找你呢  🇨🇳🇬🇧  Where am I going to find you
你在哪里?我来找你  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Im looking for you
你们去哪里?我可以带你  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? I can take you
你现在住哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live
你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你在哪里住呢  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你在哪里住着  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你在学校哪里,我可以进去接你  🇨🇳🇬🇧  Where are you at school, I can go in and pick you up
你现在住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
我可以去找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go find you
你住哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live

More translations for Bạn sống ở đâu? Tôi có thể tìm thấy anh

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn