Vietnamese to Chinese

How to say Xưa số một in Chinese?

老一号

More translations for Xưa số một

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 老一号

只有老型号  🇨🇳🇬🇧  Only the old model
广东老字号  🇨🇳🇬🇧  Old Guangdong
一号二号三号  🇨🇳🇬🇧  Number one, two, three
一号门一号店  🇨🇳🇬🇧  Gate One Shop No
一号  🇨🇳🇬🇧  Number one
一一编号  🇨🇳🇬🇧  One number
大一号  🇨🇳🇬🇧  A bigger size
一号箱  🇨🇳🇬🇧  Box One
小一号  🇨🇳🇬🇧  Smaller size
在一号  🇨🇳🇬🇧  On the first
一号门  🇨🇳🇬🇧  Gate One
十一号  🇨🇳🇬🇧  Eleven
一号木  🇨🇳🇬🇧  Wood One
一号二号三号四号五号六号七号八号九号十号11号12号13号14号15号17号17号19号20号  🇨🇳🇬🇧  Number one, no. 2, no. 4, no. 5, no. 10, no. 11, 13, 15, 17, 17, 17, no
23号是一天24号是25号是一天  🇨🇳🇬🇧  The 23rd is the day 24 is the 25th is the day
一逗号二逗号三  🇨🇳🇬🇧  One comma two comma three
小一号的  🇨🇳🇬🇧  The small one
一月二号  🇨🇳🇬🇧  January 2nd
一月18号  🇨🇳🇬🇧  January 18th
一月九号  🇨🇳🇬🇧  January 9th