明天早上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at seven oclock | ⏯ |
我今天夜班,上到明天早上七点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working the night shift until seven oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早上七点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at seven tomorrow morning | ⏯ |
我上午七点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to work at seven oclock in the morning | ⏯ |
晚上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 7 p.m | ⏯ |
明天早上七点半到九点之间 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning between 7:30 and nine | ⏯ |
明天早上七点钟叫我起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me up at seven oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
早上七点半 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 in the morning | ⏯ |
在早上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 At seven oclock in the morning | ⏯ |
早上七点多 🇨🇳 | 🇬🇧 Its more than seven oclock in the morning | ⏯ |
我明天早上八点钟上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早上七点钟和我去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the hospital at seven oclock tomorrow morning | ⏯ |
我经常早上七点起床晚上十二点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I often get up at seven in the morning and go to bed at twelve in the evening | ⏯ |
早上七点到十点 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven to ten in the morning | ⏯ |
第一班是明天早上六点 🇨🇳 | 🇬🇧 The first shift is six oclock tomorrow morning | ⏯ |
晚上七点到九点 🇨🇳 | 🇬🇧 7 to 9 p.m | ⏯ |
他每天早上七点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 He gets up at seven every morning | ⏯ |
你要和我去医院,明天早上七点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to the hospital with me, seven oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早上起床,七点钟起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up tomorrow morning and get up at seven oclock | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |