你给我看一下这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You show me this | ⏯ |
那个给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me that | ⏯ |
你看要不要去给你买一个帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy you a hat | ⏯ |
给她表妹买一个玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a toy for her cousin | ⏯ |
给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
我给你看一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you one | ⏯ |
你要试穿一下吗?穿上身看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to try it on? Put on and have a look | ⏯ |
给您看一下样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Show you what it looks like | ⏯ |
这个黑帽子送给你的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 This black hat is for your sister | ⏯ |
稍等,我给你找个,你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find you, look at it | ⏯ |
我这下开给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you this | ⏯ |
你写过的字一个给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 One of the words you wrote showed me | ⏯ |
我需要再次下楼,给我妹妹买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go downstairs again and buy my sister cold medicine | ⏯ |
给我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Give to my sister | ⏯ |
我有一个妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a sister | ⏯ |
哥,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, show me | ⏯ |
好,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, show me | ⏯ |
等一下我给你单子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for you to give you a list | ⏯ |
妹妹,你先稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you wait a minute | ⏯ |
说我不要妹妹,我给孩子给我说sorry 🇨🇳 | 🇬🇧 Say I dont want my sister, Ill tell me about sorry | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |