Chinese to Vietnamese

How to say 这地面等生产了有影响,不干净 in Vietnamese?

Mặt đất và sản xuất khác có tác động, không sạch sẽ

More translations for 这地面等生产了有影响,不干净

产生影响  🇨🇳🇬🇧  Impact
这会在社会上产生不良影响  🇨🇳🇬🇧  This will have a negative impact on society
卫生不干净  🇨🇳🇬🇧  The hygiene is not clean
产生非常大的影响  🇨🇳🇬🇧  make a big impact
产生的影响很大吗  🇨🇳🇬🇧  Has it had a big impact
影响了  🇨🇳🇬🇧  influence
这个瓶胚那里来的,影响生产  🇨🇳🇬🇧  This bottle embryo comes there, affecting the production
不干净  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
他对作者产生了很大的影响  🇨🇳🇬🇧  He had a great influence on the author
不影响你的生活  🇨🇳🇬🇧  It doesnt affect your life
这没有影响的  🇨🇳🇬🇧  It doesnt affect
打扫卫生不干净  🇨🇳🇬🇧  The cleaning is not clean
对……有影响  🇨🇳🇬🇧  Right...... It has an impact
有影响的  🇨🇳🇬🇧  has an impact
这会对我们工厂的考核产生不良影响  🇨🇳🇬🇧  This will have a negative impact on the assessment of our factory
对中国的传统饮食产生了不小的影响  🇨🇳🇬🇧  it has had a great impact on the traditional diet in China
刮不干净  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
不干净的  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
这对你有没有影响  🇨🇳🇬🇧  Does it affect you
不能有影响才行  🇨🇳🇬🇧  Cant have an impact

More translations for Mặt đất và sản xuất khác có tác động, không sạch sẽ

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be