Chinese to Vietnamese

How to say 们好 in Vietnamese?

Tốt cho chúng tôi

More translations for 们好

你好傻啊  🇹🇭🇬🇧  你们 好名好命 傻 啊
你们好了我们就好  🇨🇳🇬🇧  Well be all right, youre all right
你们好  🇨🇳🇬🇧  How do you do
你们好  🇨🇳🇬🇧  Hello
你们好  🇨🇳🇬🇧  Hello
好好享受它们  🇨🇳🇬🇧  Enjoy them
你好,哥们  🇨🇳🇬🇧  Hello, man
你们好嗨  🇨🇳🇬🇧  Youre good
同学们好  🇨🇳🇬🇧  Hello, students
同志们好  🇨🇳🇬🇧  Hello comrades
同学们好  🇨🇳🇬🇧  Good students
学生们好  🇨🇳🇬🇧  The students are good
他们很好  🇨🇳🇬🇧  Theyre fine
我们很好  🇨🇳🇬🇧  Were fine
朋友们好  🇨🇳🇬🇧  Good friends
家人们好  🇨🇳🇬🇧  The family is good
你们好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
你们好秀  🇨🇳🇬🇧  Hello show
我们好了  🇨🇳🇬🇧  Were all right
我们还好  🇨🇳🇬🇧  Were okay

More translations for Tốt cho chúng tôi

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it