离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from here | ⏯ |
这里过去多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far it used to be here | ⏯ |
离我这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from me | ⏯ |
你来这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from here | ⏯ |
距离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
那你现在在哪里?离我这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you now? Is it far from me | ⏯ |
出生在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Born here | ⏯ |
工厂离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the factory far from here | ⏯ |
离我们这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from us | ⏯ |
出去吃,还是在这里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and eat, or eat here | ⏯ |
现在出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out now | ⏯ |
去这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go here | ⏯ |
你那里离我这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from me | ⏯ |
我走回去,这里不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im walking back, its not far from here | ⏯ |
在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here | ⏯ |
你住的离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live far from here | ⏯ |
你家离这里很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
从这里过去很远,100多公里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way from here, more than 100 kilometers | ⏯ |
从这里去机场有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |