Chinese to Vietnamese

How to say 姐姐你再去上个厕所 in Vietnamese?

Chị ơi, em đi phòng tắm

More translations for 姐姐你再去上个厕所

我去上个厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
别动,姐姐,姐姐那个  🇨🇳🇬🇧  Dont move, sister, sister that
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
你有几个姐姐  🇨🇳🇬🇧  How many sisters do you have
你好姐姐 早上好  🇨🇳🇬🇧  Hello sister, good morning
上个厕所  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
早上好姐姐  🇨🇳🇬🇧  Good morning sister
姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
你姐姐是和你一个父母的姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is your sister the sister of one of your parents
姐姐姐姐sister  🇨🇳🇬🇧  sister sister
你的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Your sister
有一个姐姐  🇨🇳🇬🇧  Theres a sister
你姐姐在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where does your sister work
姐姐 你要什么上衣  🇨🇳🇬🇧  Sister, what coat do you want
我上厕所去  🇨🇳🇬🇧  I go to the toilet
我去上厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
你上厕所  🇨🇳🇬🇧  You go to the bathroom
早上好。小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Good morning. Little sister
你去哪了呢?小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Where have you been? Little sister
沈姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister Shen

More translations for Chị ơi, em đi phòng tắm

Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear