Chinese to Vietnamese

How to say 你不让他玩电脑,他生气了 in Vietnamese?

Ông đã tức giận khi bạn không để cho anh ta chơi máy tính

More translations for 你不让他玩电脑,他生气了

他让我生气  🇨🇳🇬🇧  He makes me angry
不让他玩  🇨🇳🇬🇧  Dont let him play
他生气了,他让我要回来  🇨🇳🇬🇧  He was angry and he asked me to come back
妈妈不让我玩电脑  🇨🇳🇬🇧  Mother wont let me play computer
你这样只会让他生气  🇨🇳🇬🇧  Youre only going to make him angry
他会生气  🇨🇳🇬🇧  He will be angry
他很生气  🇨🇳🇬🇧  He was very angry
让我们一起玩电脑  🇨🇳🇬🇧  Lets play with computers
此刻,他正在玩电脑游戏  🇨🇳🇬🇧  At the moment, he is playing computer games
让我不能看电视和玩电脑游戏  🇨🇳🇬🇧  I cant watch TV and play computer games
7不会见她,但是我让他来,但你的朋友不让他回家,他很生气  🇨🇳🇬🇧  7 Dont meet her, but I let him come, but your friend wont let him go home, hes angry
让他让他  🇨🇳🇬🇧  Let him let him
他们躺在家里玩电脑游戏  🇨🇳🇬🇧  They are lying at home playing computer games
他喜欢英语,爱玩电脑游戏  🇨🇳🇬🇧  He likes English and plays computer games
你去把他找回来,让他不洗了,让他过来  🇨🇳🇬🇧  You get him back, let him not wash, let him come over
不要玩电脑游戏  🇨🇳🇬🇧  Dont play computer games
他很少生气  🇨🇳🇬🇧  He seldom gets angry
对他很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry at him
他说他很生气,因为你比他快  🇨🇳🇬🇧  He said he was angry because you were faster than him
玩电脑游戏  🇨🇳🇬🇧  Play computer games

More translations for Ông đã tức giận khi bạn không để cho anh ta chơi máy tính

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks