等一下等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait wait | ⏯ |
稍等一下,我给你过去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill show you | ⏯ |
等一下他拿看一下给你确定一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, hell take a look at it and give you a ok look | ⏯ |
等一下要不要去看看汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, do you want to see the car | ⏯ |
我等一下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to eat | ⏯ |
我等一下,我等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait, Ill wait | ⏯ |
我们自己试一下给看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it a try ourselves | ⏯ |
问一下?等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Q? Wait a minute | ⏯ |
等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 wait a minute | ⏯ |
等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
你等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
你等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait | ⏯ |
等下我去自己下面条吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go to eat under my own | ⏯ |
好的,等一下我们一起去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute and lets see | ⏯ |
等一下,我去布行看一下,发图给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill go to the cloth line to see, send a picture to you | ⏯ |
等一下寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
等下那个药要给她吃一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for that medicine to give her a pill | ⏯ |
等一下上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
您稍等一下,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, wait a minute | ⏯ |
等一下,等一下哈马斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, Hamas | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |