Chinese to Vietnamese

How to say 什么钱 in Vietnamese?

Tiền gì

More translations for 什么钱

什么钱  🇨🇳🇬🇧  What money
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
这是什么钱!  🇨🇳🇬🇧  What kind of money is this!
这是什么钱  🇨🇳🇬🇧  What kind of money is this
钱不算什么  🇨🇳🇬🇧  Money doesnt matter
那你有什么钱  🇨🇳🇬🇧  So whats your money
为什么喜欢钱  🇨🇳🇬🇧  Why do you like money
什么时候付钱  🇨🇳🇬🇧  When do you pay
交钱送什么啊  🇨🇳🇬🇧  Pay what?
什么时候给钱  🇨🇳🇬🇧  When to give the money
这个什么价钱  🇨🇳🇬🇧  Whats the price
他的钱包里没什么钱  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have much money in his wallet
你们用的钱是什么?是美金还是什么钱  🇨🇳🇬🇧  Whats the money youre using? Dollars or some money
你钱带那么多做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do with so much money
什么时候给你钱  🇨🇳🇬🇧  When will I give you the money
钱什么时候打出  🇨🇳🇬🇧  When will the money be called
得到什么?金钱吗  🇨🇳🇬🇧  What do you get? Money
Best,有什么多少钱  🇨🇳🇬🇧  Best, how much is there
为什么要花钱呢  🇨🇳🇬🇧  Why spend money
什么什么什么  🇨🇳🇬🇧  What what what

More translations for Tiền gì

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too