Chinese to Vietnamese

How to say 有人吗 in Vietnamese?

Có ai không

More translations for 有人吗

有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone
有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is anybody there
有人了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone
有人在吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone there
有人在吗  🇨🇳🇬🇧  Anybody here
有人住吗  🇨🇳🇬🇧  Does anyone live
请问有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone, please
有中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Chinese
有双人间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a double room
有人接了吗  🇨🇳🇬🇧  Did anyone pick it up
有人说过吗  🇨🇳🇬🇧  Did anyone say that
这里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here
还有别人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else
你有男人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a man
有人要来吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone coming
有人陪睡吗  🇨🇳🇬🇧  Does anyone sleep with you
有人一起吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone together
有人问你吗  🇨🇳🇬🇧  Did anyone ask you
有人说话吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone talking
你好 有人在吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there anyone

More translations for Có ai không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun
爱奇艺  🇭🇰🇬🇧  Ai Qiyi