你要去上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school | ⏯ |
下午上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in the afternoon | ⏯ |
你下午就要去机场了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport this afternoon | ⏯ |
你去上学了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to school | ⏯ |
因为我周六上午要去看医生下午要去上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im going to see a doctor on Saturday morning and Im going to class in the afternoon | ⏯ |
上午下午晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 MorningAfternoonAt night | ⏯ |
下午来上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to work in the afternoon | ⏯ |
你今天要去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to school today | ⏯ |
下午去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in the afternoon | ⏯ |
我要去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school | ⏯ |
要上去一下,再下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go up there and come down again | ⏯ |
你下午忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy this afternoon | ⏯ |
要我上去看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to go up and have a look | ⏯ |
你下午还去练武术吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still practice martial arts this afternoon | ⏯ |
下午我要去书店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bookstore this afternoon | ⏯ |
下午要去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the cinema in the afternoon | ⏯ |
下午我们还要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go in the afternoon | ⏯ |
上午还是下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning or afternoon | ⏯ |
在上午在下午 🇨🇳 | 🇬🇧 In the morning and in the afternoon | ⏯ |
明天上午我要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going tomorrow morning | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |