结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage certificate | ⏯ |
结婚证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage certificate | ⏯ |
领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a marriage license | ⏯ |
不领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get a marriage license | ⏯ |
星期一星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday week | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday | ⏯ |
星期一,星期二 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
星期一。星期二。。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday.. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
星期一。星期二。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |
星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五,星期六,星期日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday Sunday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 MondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday | ⏯ |
下星期就学期结束 🇨🇳 | 🇬🇧 The term ends next week | ⏯ |
下星期这学期结束 🇨🇳 | 🇬🇧 This term ends next week | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |