Chinese to Vietnamese

How to say 我不要兵 in Vietnamese?

Tôi không muốn lính

More translations for 我不要兵

我要征兵  🇨🇳🇬🇧  Im going to enlist
不要给我低级的兵  🇨🇳🇬🇧  Dont give me low-level soldiers
兵线过不去  🇨🇳🇬🇧  The line of soldiers cant get past
我想当兵  🇨🇳🇬🇧  I want to become a soldier
要去兵马俑吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the Terracotta Warriors
打兵兵队病毒  🇭🇰🇬🇧  The soldiers went viral
阅兵  🇨🇳🇬🇧  Parade
士兵  🇨🇳🇬🇧  Rank-and-file soldiers
士兵  🇨🇳🇬🇧  Soldiers
天兵  🇨🇳🇬🇧  Heavenly soldiers
骑兵  🇨🇳🇬🇧  Cavalry
民兵  🇨🇳🇬🇧  Militia
佣兵  🇨🇳🇬🇧  Servants
兵王  🇨🇳🇬🇧  King of The Army
一兵  🇨🇳🇬🇧  One soldier
新兵  🇨🇳🇬🇧  Recruits
兵王  🇨🇳🇬🇧  King of the Army
慈不掌兵 义不从商  🇨🇳🇬🇧  Mercy does not hold the army, does not from the business
我想去当兵  🇨🇳🇬🇧  I want to serve as a soldier
我叫方兵力  🇨🇳🇬🇧  I call the force

More translations for Tôi không muốn lính

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh