按住说话,按住说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold to speak, hold to speak | ⏯ |
按住这里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold down here to speak | ⏯ |
你说话要按左边 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to press the left | ⏯ |
按住讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold down the speech | ⏯ |
我按住你说话,我们我可以听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I hold you down to speak, we can understand | ⏯ |
您按住蓝色的键说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You hold down the blue key to speak | ⏯ |
按住这个说话是翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Holding this talk is a translation | ⏯ |
按住这个就可以说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold this down to talk | ⏯ |
你有什么话可以按住这个键给我说 🇨🇳 | 🇬🇧 What can you say to me if you hold this key | ⏯ |
我按住说你好,我是李洪宇 🇨🇳 | 🇬🇧 I hold down and say hello, Im Li Hongyu | ⏯ |
请你按住蓝色键和我对话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hold down the blue button and talk to me | ⏯ |
按住按住不放 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold and hold | ⏯ |
请按住右下方蓝色的小话筒说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Press and hold the small blue microphone at the bottom right to speak | ⏯ |
按住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold | ⏯ |
你好按住你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hold hello | ⏯ |
不要说话,按这个绿颜色的,然后再说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk, press this green color, and then speak again | ⏯ |
你不要乱说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You mustnt talk nonsense | ⏯ |
你要和他说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to talk to him | ⏯ |
按住这个说说完就松开 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold this and release it when youre done | ⏯ |
你说话说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you talk | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |