费劲 🇨🇳 | 🇬🇧 Difficulty | ⏯ |
做的太差劲了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a terrible job | ⏯ |
是太差劲了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that too bad | ⏯ |
你的这种烟劲太大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your smoke is too strong | ⏯ |
你也太浪费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too wasteful, too | ⏯ |
我的英语实在是太差劲了 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is so bad | ⏯ |
城市消费太大了 🇨🇳 | 🇬🇧 The city is spending too much | ⏯ |
这里消费太高了 🇨🇳 | 🇬🇧 The consumption here is too high | ⏯ |
太多了 不要浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much, dont waste it | ⏯ |
你原来的牙齿做的太差劲了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your original teeth are doing so badly | ⏯ |
太贵了,消费不起啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive to afford | ⏯ |
一万出场费太高了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand appearancefees are too high | ⏯ |
这个停车费太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 The parking fee is too expensive | ⏯ |
使劲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard | ⏯ |
没劲 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
挺劲 🇨🇳 | 🇬🇧 Its tough | ⏯ |
强劲 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong | ⏯ |
劲爆 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong explosion | ⏯ |
用劲 🇨🇳 | 🇬🇧 With the energy | ⏯ |
劲霸 🇨🇳 | 🇬🇧 Jinba | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |