Chinese to Vietnamese

How to say 那还要等 in Vietnamese?

Sau đó chờ đợi

More translations for 那还要等

那还要等一个多小时呢  🇨🇳🇬🇧  Its going to take more than an hour
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
还要等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等会要去那  🇨🇳🇬🇧  Wait till Im going there
还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
我还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
还要等10分钟  🇨🇳🇬🇧  Well have to wait 10 minutes
那还要失去  🇨🇳🇬🇧  Thats going to be lost
那还要持续  🇨🇳🇬🇧  Thats going to continue
那你等等  🇨🇳🇬🇧  Then wait
那等等吧  🇨🇳🇬🇧  Well, wait
你要一等座还是二等座  🇨🇳🇬🇧  Do you want a first-class seat or a second-class seat
我还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
我们还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do we have to wait
还要等多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
还要等两天左右  🇨🇳🇬🇧  Its going to be two days or so
大概还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to wait
我还要等多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
请问还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait, please

More translations for Sau đó chờ đợi

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you