Chinese to Vietnamese

How to say 能看电视 in Vietnamese?

Tôi có thể xem TV

More translations for 能看电视

看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
看电视  🇨🇳🇬🇧  watch tv
是的,她能看电视  🇨🇳🇬🇧  Yes, she can watch TV
观看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
看电视呢  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
要看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
在看电视  🇨🇳🇬🇧  Watching TV
看电视了  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
看电视剧  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
和看电视  🇨🇳🇬🇧  and watch TV
看他在看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch him watch TV
我想看电视  🇨🇳🇬🇧  I want to watch TV
我要看电视  🇨🇳🇬🇧  I want to watch TV
他在看电视  🇨🇳🇬🇧  He is watching TV
看电视好吗  🇨🇳🇬🇧  How about watching TV
没看电视吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you watch TV
我在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
我在看电视  🇨🇳🇬🇧  I am watching TV

More translations for Tôi có thể xem TV

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
watch TV  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
TV shows  🇨🇳🇬🇧  TV show
watch tv  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
电视就是TV的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the TV TV
电视机  🇨🇳🇬🇧  Tv
电视  🇨🇳🇬🇧  TV
电视机  🇭🇰🇬🇧  Tv
电视  🇭🇰🇬🇧  TV
电视电视  🇨🇳🇬🇧  TV
television  🇨🇳🇬🇧  TV
電視  🇨🇳🇬🇧  TV
Television  🇨🇳🇬🇧  TV