Chinese to Vietnamese

How to say 现在不能交费吗 in Vietnamese?

Tôi không thể trả tiền ngay bây giờ

More translations for 现在不能交费吗

我们现在电脑故障。还不能交费  🇨🇳🇬🇧  We have a computer fault now. I cant pay the fee yet
现在交钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you pay now
现在不能过来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come here now
在这里交费对吗  🇨🇳🇬🇧  Is it right to pay here
现在交钱对吗  🇨🇳🇬🇧  Is it right to pay now
那现在不能见面吗  🇨🇳🇬🇧  Cant we meet now
现在不能洗头发吗  🇨🇳🇬🇧  Cant wash your hair now
现在能到吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get there now
现在能接吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pick it up now
这边交费吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a fee here
需要交费吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to pay
房费现在给你吗  🇨🇳🇬🇧  Is the room rate available to you now
交费  🇨🇳🇬🇧  Pay
现在不能洗头发对吗  🇨🇳🇬🇧  Cant wash your hair now, can you
还有一晚的房费260,您是现在交吗  🇨🇳🇬🇧  One nights room rate 260, are you paying now
现在能浮潜吗  🇨🇳🇬🇧  Can I snorkel now
现在能入住吗  🇨🇳🇬🇧  Can I check in now
现在还能送吗  🇨🇳🇬🇧  Can i still send it
现在还不能做  🇨🇳🇬🇧  I cant do it now
现在哪儿能不  🇨🇳🇬🇧  Now, where can I

More translations for Tôi không thể trả tiền ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home