Chinese to Vietnamese

How to say 你坚持一会儿,人家还没送过来呢 in Vietnamese?

Bạn giữ cho một thời, người đã không gửi nó được nêu ra

More translations for 你坚持一会儿,人家还没送过来呢

坚持 坚持 再坚持  🇨🇳🇬🇧  Hold on, stick, insist
一会儿你起来送我  🇨🇳🇬🇧  Youll get up and give me a ride later
还有一个人没有回来,过一会儿再做饭  🇨🇳🇬🇧  Another man didnt come back and cooked later
他还没来,要等一会儿  🇨🇳🇬🇧  He hasnt come yet
坚持一下  🇨🇳🇬🇧  Hold on
还有两张早餐券,我一会儿给你送过来  🇨🇳🇬🇧  There are two more breakfast vouchers, and Ill send it to you later
你一定要坚持  🇨🇳🇬🇧  You have to stick to it
坚持  🇨🇳🇬🇧  Insist
你还没过来  🇨🇳🇬🇧  You havent come yet
不过我一会儿还有客人  🇨🇳🇬🇧  But Ill have a guest in a minute
你打过的硬战 就是你日后的勋章 坚持 坚持 再坚持  🇨🇳🇬🇧  The hard fight youve fought is your future medal, stick to it
你一会儿帮我送过去是吗?还是我自己过来拿  🇨🇳🇬🇧  Youll send it to me later, wont you? Or do I come and get it myself
你还是要坚持烫吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still want to stick to the hot
疯过,傻过,执着过,坚持过爱过,可到最后还是一个人过  🇨🇳🇬🇧  Crazy, silly, persistent, insist on love, but in the end or a person over
会送过来的  🇨🇳🇬🇧  Its going to be delivered
一会儿过来找我  🇨🇳🇬🇧  Come to me later
坚持一百天  🇨🇳🇬🇧  Hold on for a hundred days
坚持一分钟  🇨🇳🇬🇧  Hold on for a minute
一定要坚持  🇨🇳🇬🇧  Be sure to stick to it
再坚持一下  🇨🇳🇬🇧  Hold on a little longer

More translations for Bạn giữ cho một thời, người đã không gửi nó được nêu ra

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks