我先把钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money first | ⏯ |
你把你这个钱还给我都可以啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give me your money back | ⏯ |
我把这个车送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you this car | ⏯ |
你现在把钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the money now | ⏯ |
先把钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the money first | ⏯ |
我把钱给谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who am I going to give the money | ⏯ |
把钱转给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer the money to me | ⏯ |
你把钱付给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You pay him the money | ⏯ |
我们把钱给你们吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to give you the money | ⏯ |
这个给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this for money | ⏯ |
你把这个给我用完,我就给你八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 If you run out of this for me, Ill give you eight hours | ⏯ |
你好,请把这个板拿给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please give me this board | ⏯ |
我把这个群发给你,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you this group, okay | ⏯ |
你把钱给那个老板就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You just give the money to the boss | ⏯ |
我那个后天给你送到库房,你把钱先给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you to the warehouse the day after that, and youll give me the money first | ⏯ |
你把钱转给我就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just transfer the money to me | ⏯ |
我说把钱给我把他这块停车拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I said give me the money to take a picture of his parking | ⏯ |
我要把这个零钱花掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to spend this change | ⏯ |
他把钱还给了我 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave me the money back | ⏯ |
把钱给他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Give him the money | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |