都是一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all a family | ⏯ |
厂家发送给我就是这样的。图片按照顺序对应 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what the manufacturer sent me to. Pictures correspond in order | ⏯ |
人家照 🇨🇳 | 🇬🇧 People take pictures | ⏯ |
你是我的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my family | ⏯ |
这是我的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my family | ⏯ |
我感觉都是一家人,以后大家关照 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like Im a family, and well take care of it later | ⏯ |
一家人的 🇨🇳 | 🇬🇧 A family | ⏯ |
我们是一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are family | ⏯ |
我们是一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are a family | ⏯ |
我的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 My family | ⏯ |
我照顾家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I take care of my family | ⏯ |
你的家人是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos your family | ⏯ |
是的,孤家寡人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, lonely | ⏯ |
有我家一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a family of my family | ⏯ |
我们是幸福的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are a happy family | ⏯ |
我们要按照客人下订单的顺序 🇨🇳 | 🇬🇧 We will place the order in which the guests place the order | ⏯ |
大家都是很辛苦的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is a very hard man | ⏯ |
这是别人家的狗,放到我们家的是朋友家的狗 🇨🇳 | 🇬🇧 This is someone elses dog, and its a friends dog that puts it in our house | ⏯ |
来看看我的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see my family | ⏯ |
我是家庭的小主人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the little master of the family | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |