这几天你很忙啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy these days | ⏯ |
你这几天忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy these days | ⏯ |
这几天有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little busy these days | ⏯ |
这几天在忙工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy working these days | ⏯ |
这几天装香蕉太忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy packing bananas these days | ⏯ |
他这个忙,能做几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes busy, can he do it for a few days | ⏯ |
今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy day | ⏯ |
今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very busy today | ⏯ |
这几天你都忙坏了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been busy these days, havent you | ⏯ |
明天,今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, today is very busy | ⏯ |
这天大家都很忙碌 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones busy this day | ⏯ |
这几个月我一直都很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy for months | ⏯ |
这几天,我的学校生活真的很繁忙 🇨🇳 | 🇬🇧 These days, my school life is really busy | ⏯ |
今天很忙呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very busy today | ⏯ |
我今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy today | ⏯ |
这几天 🇨🇳 | 🇬🇧 These days | ⏯ |
这一天很忙碌,但是很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy day, but its fun | ⏯ |
这几天我会很忙,对不起,手机也会很少看的 🇨🇳 | 🇬🇧 These days I will be very busy, I am sorry, mobile phone will rarely see | ⏯ |
那几天回很忙,回家多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Those days back very busy, how much money to go home | ⏯ |
这几天每天都吃得很撑 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a good day these days | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |