我的面包上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Top of my bread | ⏯ |
把面包放在 肉上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the bread on the meat | ⏯ |
面包房在哪?在哪条路上?面包房在哪条路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bakery? Which road? Which road is the bakery on | ⏯ |
面包在面包店 🇨🇳 | 🇬🇧 Bread in the bakery | ⏯ |
我的书包在床上 🇨🇳 | 🇬🇧 My bag is on the bed | ⏯ |
我要去楼上买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going upstairs to buy something | ⏯ |
拿我的包 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my bag | ⏯ |
桌上的包 🇨🇳 | 🇬🇧 Bags on the table | ⏯ |
把面包放在盘子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the bread on the plate | ⏯ |
把鸡蛋放在面包上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the eggs on the bread | ⏯ |
桌上有些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 There is some bread on the table | ⏯ |
盘子上有面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres bread on the plate | ⏯ |
面包面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Bread | ⏯ |
检查一下包里面的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Check the contents of the bag | ⏯ |
我去拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get something | ⏯ |
她毁了面包,面包,面包,面包 🇨🇳 | 🇬🇧 She ruined bread, bread, bread, bread | ⏯ |
我的面包上面有两个草莓 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two strawberries on my bread | ⏯ |
要咸的面包 🇨🇳 | 🇬🇧 To saltthely bread | ⏯ |
他的书包在床上 🇨🇳 | 🇬🇧 His bag is on the bed | ⏯ |
你的书包在树上 🇨🇳 | 🇬🇧 Your bags on the tree | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |