姐姐,你从中国给你带点好东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you brought you something good from China | ⏯ |
下次我带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I bring it | ⏯ |
带些东西来给我们带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something to bring us | ⏯ |
我是导游,带游客过来买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a tour guide, and Im bringing tourists over to buy things | ⏯ |
下次过来带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and bring you next time | ⏯ |
我上一次想来买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I wanted to buy something, I wanted to buy something | ⏯ |
带些东西来给来给我们带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something to bring us | ⏯ |
从中国带来的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee from China | ⏯ |
要从中国买 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy from China | ⏯ |
过来拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get something | ⏯ |
你女朋友有没有跟你从中国给他带点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your girlfriend bring him something from China | ⏯ |
欢迎下次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China next time | ⏯ |
带这些东西来给我们过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring these things to us | ⏯ |
我要买点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy something | ⏯ |
我想去中国城买点东西,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go to Chinatown to buy something, would you | ⏯ |
应该学点中国的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You should learn something about China | ⏯ |
你好,我要买带点肉的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to buy something with some meat | ⏯ |
从法国过来 🇨🇳 | 🇬🇧 From France | ⏯ |
你之前有在中国买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to buy things in China | ⏯ |
买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |