Chinese to Vietnamese

How to say 只有葡萄跟苹果比较新鲜 in Vietnamese?

Chỉ có nho tươi hơn so với táo

More translations for 只有葡萄跟苹果比较新鲜

葡萄,香蕉,苹果  🇨🇳🇬🇧  Grapes, bananas, apples
比起苹果我更喜欢葡萄  🇨🇳🇬🇧  I prefer grapes to apples
香蕉,香蕉,苹果,苹果,橘子,橘子,葡萄,葡萄  🇨🇳🇬🇧  Bananas, bananas, apples, apples, oranges, oranges, grapes, grapes
葡萄,苹果,猕猴桃  🇨🇳🇬🇧  Grapes, apples, kiwis
葡萄葡萄  🇨🇳🇬🇧  Grapes
葡萄,葡萄  🇨🇳🇬🇧  Grapes, grapes
那个苹果新鲜吗  🇨🇳🇬🇧  Is that apple fresh
葡萄酒葡萄酒  🇨🇳🇬🇧  Wine
葡萄  🇨🇳🇬🇧  Grapes
吃葡萄不吐葡萄皮,不吃葡萄倒吐葡萄皮  🇨🇳🇬🇧  Eat grapes do not spit grape skin, do not eat grapes to spit grape skin
吃葡萄不吐葡萄皮不吃葡萄倒吐葡萄皮  🇨🇳🇬🇧  Eat grapes without spitting grape skins Do not eat grapes and pour grape skins
吃葡萄不吐葡萄皮  🇨🇳🇬🇧  Eat grapes without spitting grape skins
葡萄干  🇨🇳🇬🇧  Raisins
葡萄酒  🇨🇳🇬🇧  Wine
葡萄糖  🇨🇳🇬🇧  Glucose
葡萄牙  🇨🇳🇬🇧  Portugal
吃葡萄  🇨🇳🇬🇧  Eat grapes
葡萄球  🇨🇳🇬🇧  Grape balls
小葡萄  🇨🇳🇬🇧  Small grapes
葡萄架  🇨🇳🇬🇧  Grape rack

More translations for Chỉ có nho tươi hơn so với táo

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
一般  🇨🇳🇬🇧  So so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So-so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So so
麻麻  🇭🇰🇬🇧  So so
嘛嘛  🇭🇰🇬🇧  So so
So  🇨🇳🇬🇧  So
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
如此以至于  🇨🇳🇬🇧  So much so
还可以  🇨🇳🇬🇧  Just so so
如此什么,以至于  🇨🇳🇬🇧  so much, so
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
如此多,很多  🇨🇳🇬🇧  So much, so much
如此什么,以至于什么  🇨🇳🇬🇧  So what, so what
So crazy  🇨🇳🇬🇧  So crazy