买一次东西。但可以是很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something once. But it can be a lot of things | ⏯ |
可以吃很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat a lot of things | ⏯ |
可以买东西了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy something | ⏯ |
我想去中国城买点东西,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go to Chinatown to buy something, would you | ⏯ |
买许多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a lot of things | ⏯ |
中国的东西很贵d 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese stuff is very expensived | ⏯ |
发明东西很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Invent inge a lot of things | ⏯ |
哪里可以买到东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy anything | ⏯ |
我认为你可以背着这个包回中国,可以装很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you can carry this bag back to China, you can pack a lot of things | ⏯ |
卖很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Sell a lot of things | ⏯ |
中国的东西都很神奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything in China is amazing | ⏯ |
很多很多东西,金钱是买不来的 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of things, money is not to buy | ⏯ |
你自己买东西可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy things by yourself | ⏯ |
我可以出去买东西么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out shopping | ⏯ |
你之前有在中国买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to buy things in China | ⏯ |
买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping | ⏯ |
忙碌可以让人忘记很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy can make people forget a lot of things | ⏯ |
中国是中国是春节,给孩子买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 China is China is the Spring Festival, for children to buy things | ⏯ |
她卖很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 She sells a lot of things | ⏯ |
但是在网上买东西也有很多好处,我们可以在家里买很多我们想要的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 But there are many advantages to buying things online, we can buy a lot of what we want at home | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |