Chinese to Vietnamese

How to say 中国冷不冷 in Vietnamese?

Trung Quốc có lạnh hay không

More translations for 中国冷不冷

冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Cold or cold
冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its not cold
不冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Youre cold, youre not cold
冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
南京冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is Nanjing cold or cold
你冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold over there
看看中国的天气你觉得冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Look at the weather in China you dont think its cold or cold
中国比这里冷  🇨🇳🇬🇧  China is colder than here
中国现在冷的  🇨🇳🇬🇧  China is cold now
不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold
现在你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold now
不冷不冷,不能信任  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold, you cant trust
是不是觉得中国很冷  🇨🇳🇬🇧  Do you think China is cold
这样的,你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Like that, are you cold or not
印度那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold on the Indian side
我不冷  🇨🇳🇬🇧  Im not cold
不怕冷  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of cold

More translations for Trung Quốc có lạnh hay không

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Que colores hay en esto  🇪🇸🇬🇧  What colors are in this
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten  🇩🇪🇬🇧  My app of hay asked the mobile phone hay app
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草  🇨🇳🇬🇧  War toes, equal to chain white sugar, hay and hay