我想买点便宜的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy something cheap | ⏯ |
这里的所有东西都很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything here is cheap | ⏯ |
泰国人买东西是不是便宜一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Thais are not cheaper to buy | ⏯ |
这个东西可以便宜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this thing be cheap | ⏯ |
这个东西可以便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this thing be cheaper | ⏯ |
在中国很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap in China | ⏯ |
这里的东西随便吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres what you eat | ⏯ |
因为这里的比那里更便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its cheaper here than there | ⏯ |
中国比这里冷 🇨🇳 | 🇬🇧 China is colder than here | ⏯ |
线上的东西比线下要便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Things on the line are a little cheaper than offline | ⏯ |
那在中国这个很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats cheap in China | ⏯ |
这里比较便宜的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats cheaper here | ⏯ |
你们这里买车真的便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really cheap for you to buy a car here | ⏯ |
越南的汽油价格比中国便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Petrol prices in Vietnam are cheaper than in China | ⏯ |
这个东西可以再便宜一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this thing be a little cheaper | ⏯ |
你之前有在中国买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to buy things in China | ⏯ |
买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping | ⏯ |
老板,这个东西可以便宜吗?便宜的话我就要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, can this thing be cheap? Ill do it if its cheap | ⏯ |
这里知道中国东西不好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Here we know that Chinese things are not delicious | ⏯ |
中国是中国是春节,给孩子买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 China is China is the Spring Festival, for children to buy things | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |