Chinese to Vietnamese

How to say 准备到你结婚了,是吗 in Vietnamese?

Sẵn sàng để kết hôn, phải không

More translations for 准备到你结婚了,是吗

你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你会和我到结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Will you get married to me
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你还结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still married
你想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to get married
你都准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you
结束了,准备吃晚饭了  🇨🇳🇬🇧  Its over, ready for dinner
你准备饿到明天吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to starve till tomorrow
你结婚了,她是中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Youre married, is she Chinese
他们问你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Did they ask you if you were married
你准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to bed
请问你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready, please
晚上,你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  In the evening, are you ready

More translations for Sẵn sàng để kết hôn, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay