Chinese to Vietnamese

How to say 等一下,我休息 in Vietnamese?

Chờ một chút, tôi sẽ nghỉ ngơi

More translations for 等一下,我休息

我休息一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a break
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Sit back
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
我要休息一下  🇨🇳🇬🇧  I need a break
我想休息一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to have a rest
我们休息一下  🇨🇳🇬🇧  Lets have a rest
我想休息一下  🇨🇳🇬🇧  I want to take a break
你休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
先休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
我们休息一下吧  🇨🇳🇬🇧  Lets take a break
让我们休息一下  🇨🇳🇬🇧  Lets take a break
做一下休息一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Take a break
我等一下在休息~在喝开水呢!  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and rest
可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can take a break
偷偷休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
你先休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
先休息下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
你去下面休息一下  🇨🇳🇬🇧  You go down there for a rest
我们先休息下  🇨🇳🇬🇧  Lets take a break first

More translations for Chờ một chút, tôi sẽ nghỉ ngơi

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it