Chinese to Vietnamese

How to say 出租车多少钱买的 in Vietnamese?

Bao nhiêu bạn đã trả tiền cho một chiếc taxi

More translations for 出租车多少钱买的

出租车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the taxi
出租车起步价多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does a taxi start
租车多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much is a car rental for a day
出租车的价格是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the price of a taxi
租你车一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to rent your car for a day
自行车租借多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the bike on loan
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车费比你省的钱多  🇨🇳🇬🇧  Taxi fares cost you more than you do
坐出租汽车要多少元  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to take a taxi
这个车租一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this car rented for a day
出租车司机会计价器来算多少钱的  🇨🇳🇬🇧  How much does the taxi driver pay for the meter
这买的多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you buy here
这边出租车很少  🇨🇳🇬🇧  There are very few taxis here
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车司机给你的钱  🇨🇳🇬🇧  The taxi driver gave you money
出租车打表吗?出租车  🇨🇳🇬🇧  Do you have a taxi? Taxi
你出多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you pay
多少钱一车  🇨🇳🇬🇧  How much is a car
车费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the fare

More translations for Bao nhiêu bạn đã trả tiền cho một chiếc taxi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
praca taxi taxi stand  🇨🇳🇬🇧  pracataxi taxi taxi
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
计程车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇭🇰🇬🇧  Taxi
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n