nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
当然肯定一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure ly | ⏯ |
误以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Mistaken ly | ⏯ |
对错 🇨🇳 | 🇬🇧 Right ly | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
price is really 🇨🇳 | 🇬🇧 Price is really ly | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
he has completely first book 🇨🇳 | 🇬🇧 He has s ly first book | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Kindly issue replacement form for below, tq 🇨🇳 | 🇬🇧 Kindly ly form form form form, tq | ⏯ |
My brother is actually an orphan 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is actually ly an orphan | ⏯ |
E30—4 Service is current ly 8 Ct- amb I ed 🇨🇳 | 🇬🇧 E30-4 Service is current ly 8 Ct- amb I ed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Number 1, can you introduce yourself briefly 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 1, can you whats yourself-briefly ly | ⏯ |
我们离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Were divorced | ⏯ |
我离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im divorced | ⏯ |
离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its divorced | ⏯ |
我离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im divorced | ⏯ |
你离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre divorced | ⏯ |
我与他离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I divorced him | ⏯ |
我爸妈离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents are divorced | ⏯ |
我离婚两年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been divorced for two years | ⏯ |
我离婚3年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been divorced for three years | ⏯ |
离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Divorce | ⏯ |
我很早就离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got divorced very early | ⏯ |
可怜的我离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Poor Im divorced | ⏯ |
我们离婚了,现在我是单身 🇨🇳 | 🇬🇧 Were divorced, and now Im single | ⏯ |
是的,但现在已离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, but now its divorced | ⏯ |
那么我们回去离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 So we go back to the divorce | ⏯ |
离婚吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get divorced | ⏯ |
离婚不 🇨🇳 | 🇬🇧 Divorce, isnt it | ⏯ |
那就不离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then theres no divorce | ⏯ |
后面他离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes divorced later | ⏯ |
你父母离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents got divorced | ⏯ |