恭喜恭喜!祝贺你!MBA 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations! Congratulations! Mba | ⏯ |
恭喜恭喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations | ⏯ |
恭喜恭喜啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations | ⏯ |
你恭喜你啊,恭喜你 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations, congratulations | ⏯ |
恭喜恭喜,祝你们百年好合 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations, i wish you all a hundred years | ⏯ |
恭喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations | ⏯ |
恭喜你 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations | ⏯ |
恭喜你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations, guys | ⏯ |
恭喜你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations | ⏯ |
哟。恭喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo. Congratulations | ⏯ |
恭喜我 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations | ⏯ |
恭喜发财 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations on getting rich | ⏯ |
再次恭喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations again | ⏯ |
恭喜发财 🇨🇳 | 🇬🇧 May you be happy and prosperous | ⏯ |
恭喜姐夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations to your brother-in-law | ⏯ |
恭喜你,金刚狼 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations, Wolverine | ⏯ |
恭喜你 亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations, darling | ⏯ |
我恭喜你发财 🇨🇳 | 🇬🇧 I congratulate you on your wealth | ⏯ |
恭喜你到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations on your home | ⏯ |
恭喜!你到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations! Youre home | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |