他26号晚上还要住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to stay one night on the 26th night | ⏯ |
今晚要在南宁住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im staying in Nanning for one night tonight | ⏯ |
小姐,今天晚上还要住院 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, Im going to be hospitalized this evening | ⏯ |
我想要多住一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay one more night | ⏯ |
住一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay for an evening | ⏯ |
今晚还需要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to go to work tonight | ⏯ |
今天晚上还在这里住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still live here tonight | ⏯ |
还住几晚 🇨🇳 | 🇬🇧 How many nights | ⏯ |
晚上还要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go in the evening | ⏯ |
今天晚上还在外面玩一晚上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still out there for another night tonight | ⏯ |
我需要续住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to stay for another night | ⏯ |
今晚要一条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have one tonight | ⏯ |
您今天晚上还要住我们这个宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to stay in our hotel this evening | ⏯ |
我需要一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a night | ⏯ |
我今晚要参加一个晚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to a party tonight | ⏯ |
晚上还要在选一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick it up at night | ⏯ |
请问您今晚还需要续住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to renew tonight | ⏯ |
晚上还要去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go in the evening | ⏯ |
今天晚上要不要住在酒店裡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stay in the hotel tonight | ⏯ |
要不我们今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are we tonight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |