Chinese to Vietnamese

How to say 我想学开车 in Vietnamese?

Tôi muốn học lái xe

More translations for 我想学开车

开车上学  🇨🇳🇬🇧  Drive to school
我想要开火车  🇨🇳🇬🇧  I want to drive the train
怎样学开车  🇨🇳🇬🇧  How do I learn to drive
开车去学校  🇨🇳🇬🇧  Drive to school
想开车撞他  🇨🇳🇬🇧  Trying to hit him in a car
为学生开校车  🇨🇳🇬🇧  Drive the school bus for the students
爸爸开车送我去学校  🇨🇳🇬🇧  Dad drove me to school
想想我学  🇨🇳🇬🇧  Think about what I learned
给学生们开校车  🇨🇳🇬🇧  Drive the school bus to the students
我想开  🇨🇳🇬🇧  I want to drive
我在开车  🇨🇳🇬🇧  I am driving
我在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving
我来开车  🇨🇳🇬🇧  Ill drive
我会开车  🇨🇳🇬🇧  I can drive a car
我要开车  🇨🇳🇬🇧  Im going to drive
我开车吧!  🇨🇳🇬🇧  Let me drive
爸爸开着车送我去学校  🇨🇳🇬🇧  Dad drove me to school
他们离开大学,司机开着车  🇨🇳🇬🇧  They left the university and the driver drove
开车  🇨🇳🇬🇧  Drive
开车  🇨🇳🇬🇧  Drive a car

More translations for Tôi muốn học lái xe

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you