Chinese to Vietnamese

How to say 我会开摩托车 in Vietnamese?

Tôi có thể lái xe gắn máy

More translations for 我会开摩托车

摩托摩托车,摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles, motorcycles
摩托车摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles
会骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  Can ride a motorcycle
摩托车不会堵车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles dont get stuck
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
那你开的摩托车,那个摩托车有证吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a license on the motorcycle you were driving
摩托车会放屁吗  🇨🇳🇬🇧  Can a motorcycle fart
骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  Ride a motorcycle
小摩托车  🇨🇳🇬🇧  Scooter
租摩托车  🇨🇳🇬🇧  Rent a motorcycle
摩托车500  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle 500
摩托车子  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles
有摩托车  🇨🇳🇬🇧  Theres a motorcycle
智能摩托车  🇨🇳🇬🇧  Smart Motorcycles
好多摩托车  🇨🇳🇬🇧  A lot of motorcycles
电动摩托车  🇨🇳🇬🇧  Electric motorcycle
警用摩托车  🇨🇳🇬🇧  Police motorcycles
没有摩托车  🇨🇳🇬🇧  No motorcycles

More translations for Tôi có thể lái xe gắn máy

TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu