Chinese to Vietnamese

How to say 不要蔥 in Vietnamese?

Không hành tây

More translations for 不要蔥

大蔥  🇨🇳🇬🇧  Otsuka
洋蔥  🇨🇳🇬🇧  Onion
不要不要不要不要不要不要  🇨🇳🇬🇧  Dont dont dont dont dont
不要不要  🇨🇳🇬🇧  Dont dont
不要不要做  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
要不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want
不要熬夜,不要  🇨🇳🇬🇧  Dont stay up late, dont
不要停,不要停  🇨🇳🇬🇧  Dont stop, dont stop
不要冰不要糖  🇨🇳🇬🇧  Dont ice, dont sugar
不要  🇨🇳🇬🇧  Dont
不要  🇨🇳🇬🇧  Do not
要不  🇨🇳🇬🇧  Or
要不要呢  🇨🇳🇬🇧  Do you want to
要不要做  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it
你要不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want it or not
我现在想要不要去酒店?你说要不要要还是不要不要  🇨🇳🇬🇧  Do I want to go to the hotel now? Whether you want or not
要不要不要我就下去了  🇨🇳🇬🇧  Whether or not I will go down
开心的不要不要的  🇨🇳🇬🇧  Happy dont want it
不要喝水,不要吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont drink water, dont eat
这个要不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want this

More translations for Không hành tây

Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane