刚才都说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
您刚才是说要去机场,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You just said you were going to the airport, didnt you | ⏯ |
因为我们才刚刚认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we just met | ⏯ |
您刚才不是说做中式的按摩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you just say Chinese massage | ⏯ |
我刚才认错人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just confessed the wrong person | ⏯ |
刚才的阻挡才再说 🇨🇳 | 🇬🇧 The blocking just now is the only one | ⏯ |
你刚才说什么,刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say, what did you just say | ⏯ |
您刚说的我没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What you just said, I didnt understand | ⏯ |
您好,您刚刚想说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what did you just want to say | ⏯ |
但我无法认同您的观点 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant agree with you | ⏯ |
刚才给您办业务的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just to do your business | ⏯ |
刚才我想说的是环境 🇨🇳 | 🇬🇧 What I was trying to say just now is the environment | ⏯ |
我认同 🇨🇳 | 🇬🇧 I agree | ⏯ |
刚才我说的这批可以出是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said just now that this one can go out, right | ⏯ |
刚刚同事说有1000张6gb的 🇨🇳 | 🇬🇧 A colleague just said there were 1000 6gbs | ⏯ |
我之前的同事说刚才好像看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 My former colleague said i just saw you | ⏯ |
刚才的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
你是刚才问我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just ask me | ⏯ |
我刚才定的好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I just make it | ⏯ |
刚刚才学的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just learned it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |