Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chỉ nói, bạn có đồng ý in Chinese?

我只是说,你同意吗

More translations for Tôi chỉ nói, bạn có đồng ý

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 我只是说,你同意吗

你同意我的说法吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with me
你同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree
你同意我的意见吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with me
我只有1000000,同意还是拒绝  🇨🇳🇬🇧  I only have 1000000, agree or refuse
同意还是不同意  🇨🇳🇬🇧  Agree or disagree
是的,我同意  🇨🇳🇬🇧  Yes, I agree
那……你同意了吗  🇨🇳🇬🇧  That...... Do you agree
你父母同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents agree
你同意我的看法吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with me
你同意我们约会吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree to our date
你说的是58同城吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking about 58 city
我同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I agree with you
你没有同意,我不会说,需要经过你的同意  🇨🇳🇬🇧  You dont agree, I wont say, need your consent
我同意  🇨🇳🇬🇧  I agree
我只中意你  🇨🇳🇬🇧  I only care about you
老板说同意我使用  🇨🇳🇬🇧  The boss said he agreed to my use
我不同意这个说法  🇨🇳🇬🇧  I dont agree with that
我不同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I dont agree with you
我同意你卖掉  🇨🇳🇬🇧  I agree with you to sell
是的,我同意你的观点  🇨🇳🇬🇧  Yes, I agree with you